Characters remaining: 500/500
Translation

functional disease

/'fʌɳkʃənldi'zi:z/
Academic
Friendly

Từ "functional disease" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bệnh chức năng". Đây một thuật ngữ y học dùng để chỉ những bệnh không sự tổn thương rõ ràng về cấu trúc tế bào hoặc , nhưng vẫn gây ra triệu chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể.

Định nghĩa:
  • Bệnh chức năng: căn bệnh các cơ quan hoặc hệ thống trong cơ thể hoạt động không bình thường, nhưng không dấu hiệu tổn thương rõ ràng. dụ như trong một số trường hợp của hội chứng ruột kích thích (irritable bowel syndrome - IBS), bệnh nhân có thể gặp triệu chứng đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón không tổn thương thực thể nàoruột.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Doctors are still studying functional diseases to understand their causes."
    • (Các bác sĩ vẫn đang nghiên cứu các bệnh chức năng để hiểu nguyên nhân của chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The treatment of functional diseases often requires a multidisciplinary approach, involving both medical and psychological support."
    • (Việc điều trị các bệnh chức năng thường đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, bao gồm cả hỗ trợ y tế tâm lý.)
Phân biệt các biến thể:
  • Functional disorder: Có thể được sử dụng tương tự như "functional disease", thường nhấn mạnh vào sự rối loạn chức năng.
  • Dysfunction: Từ này chỉ tình trạng rối loạn chức năng của một cơ quan hoặc hệ thống, có thể không nhất thiết phải liên quan đến một bệnh cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Somatic symptom disorder: Rối loạn triệu chứng thân thể, một tình trạng bệnh nhân triệu chứng thân thể không nguyên nhân y học rõ ràng.
  • Psychosomatic illness: Bệnh tâm thể, nơi các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến tình trạng thể chất của cơ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Mind over matter": Ý chí mạnh mẽ có thể vượt qua các vấn đề thể chất.
  • "Hit a wall": Cảm thấy không thể tiến triển trong việc điều trị hoặc hồi phục.
Kết luận:

"Bệnh chức năng" một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp hiểu hơn về những tình trạng sức khỏe không tổn thương rõ ràng nhưng vẫn ảnh hưởng nặng nề đến cuộc sống của bệnh nhân.

danh từ
  1. (y học) bệnh chức năng

Comments and discussion on the word "functional disease"