Từ "functional disease" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "bệnh chức năng". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ những bệnh lý mà không có sự tổn thương rõ ràng về cấu trúc tế bào hoặc mô, nhưng vẫn gây ra triệu chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể.
Định nghĩa:
Bệnh chức năng: Là căn bệnh mà các cơ quan hoặc hệ thống trong cơ thể hoạt động không bình thường, nhưng không có dấu hiệu tổn thương rõ ràng. Ví dụ như trong một số trường hợp của hội chứng ruột kích thích (irritable bowel syndrome - IBS), bệnh nhân có thể gặp triệu chứng đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón mà không có tổn thương thực thể nào ở ruột.
Ví dụ sử dụng:
"The treatment of functional diseases often requires a multidisciplinary approach, involving both medical and psychological support."
(Việc điều trị các bệnh chức năng thường đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, bao gồm cả hỗ trợ y tế và tâm lý.)
Phân biệt các biến thể:
Functional disorder: Có thể được sử dụng tương tự như "functional disease", thường nhấn mạnh vào sự rối loạn chức năng.
Dysfunction: Từ này chỉ tình trạng rối loạn chức năng của một cơ quan hoặc hệ thống, có thể không nhất thiết phải liên quan đến một bệnh cụ thể.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Somatic symptom disorder: Rối loạn triệu chứng thân thể, là một tình trạng mà bệnh nhân có triệu chứng thân thể mà không có nguyên nhân y học rõ ràng.
Psychosomatic illness: Bệnh tâm thể, nơi mà các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến tình trạng thể chất của cơ thể.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Bệnh chức năng" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp hiểu rõ hơn về những tình trạng sức khỏe mà không có tổn thương rõ ràng nhưng vẫn ảnh hưởng nặng nề đến cuộc sống của bệnh nhân.